--

squeak

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squeak

Phát âm : /skwi:k/

+ danh từ

  • tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)
  • tiếng cọt kẹt, tiếng cót két
  • to have a narrow squeak
    • (xem) narrow

+ nội động từ

  • rúc rích, kêu chít chít (chuột)
  • cọt kẹt, cót két
  • (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm

+ ngoại động từ

  • rít lên
    • to squeak a word
      rít lên một tiếng
  • làm (cửa...) kêu cọt kẹt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squeak"
Lượt xem: 521