--

squire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squire

Phát âm : /'skwaiə/

+ danh từ

  • địa chủ, điền chủ
  • người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm
    • squire of dames
      người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái
  • (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)

+ ngoại động từ

  • chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squire"
Lượt xem: 446