squire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squire
Phát âm : /'skwaiə/
+ danh từ
- địa chủ, điền chủ
- người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm
- squire of dames
người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái
- squire of dames
- (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)
+ ngoại động từ
- chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squire":
saury scare score scurry secure sere share shir shire shirr more... - Những từ có chứa "squire":
esquire squire squirearchal squirearchical squirearchy squireen squirehood squirelet squireling squirely more...
Lượt xem: 478