--

sheet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheet

Phát âm : /ʃi:t/

+ danh từ

  • khăn trải giường
    • to get between the sheets
      đi ngủ
  • lá, tấm, phiến, tờ
    • a sheet of iron
      một tấm sắt
    • loose sheet
      giấy rời
  • tờ báo
  • dải
    • a sheet of ice
      một dải băng
  • (địa lý,địa chất) vỉa
  • (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)
  • (thơ ca) buồm
  • to be a sheet in the wind
    • (từ lóng) ngà ngà say
  • to be three sheets in the wind
    • (từ lóng) say bí tỉ, say khướt

+ ngoại động từ

  • đậy, phủ, trùm kín
    • to sheet over a waggon
      phủ kín một toa xe bằng vải bạt
    • the town was sheeted over with snow
      tuyết phủ đầy thành phố
  • kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
    • sheeted rain
      mưa như đổ nước
  • (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo
  • to sheet home
    • buộc căng dây lèo buồm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheet"
Lượt xem: 647