--

stripe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stripe

Phát âm : /straip/

+ danh từ

  • sọc, vằn
    • black with a red stripe
      đen có đường sọc đỏ
  • (quân sự) quân hàm, lon
    • to get a stripe
      được đề bạt, được thăng cấp
    • to lose a stripe
      bị hạ cấp
  • (số nhiều) (thông tục) con hổ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại
    • a man of that stripe
      người loại ấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stripe"
Lượt xem: 662