supposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supposition
Phát âm : /,sʌpə'ziʃn/
+ danh từ
- sự giải thiết, sự giả định
- on the supposition that...
giả sử như...
- on the supposition that...
- giả thuyết, ức thuyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
supposal assumption guess conjecture surmise surmisal speculation hypothesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supposition"
- Những từ có chứa "supposition":
presupposition supposition suppositional - Những từ có chứa "supposition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giả thuyết giả thiết
Lượt xem: 535