underground
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underground
Phát âm : /'ʌndəgraund/
+ tính từ
- dưới đất, ngầm
- underground railway
xe điện ngầm
- underground railway
- (nghĩa bóng) kín, bí mật
- underground movement
phong trào bí mật
- underground movement
+ phó từ
- dưới đất, ngầm
- kín, bí mật
+ danh từ
- khoảng dưới mặt đất
- to rise from underground
từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên
- to rise from underground
- xe điện ngầm, mêtrô
- (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underground"
Lượt xem: 506