--

underground

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underground

Phát âm : /'ʌndəgraund/

+ tính từ

  • dưới đất, ngầm
    • underground railway
      xe điện ngầm
  • (nghĩa bóng) kín, bí mật
    • underground movement
      phong trào bí mật

+ phó từ

  • dưới đất, ngầm
  • kín, bí mật

+ danh từ

  • khoảng dưới mặt đất
    • to rise from underground
      từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên
  • xe điện ngầm, mêtrô
  • (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underground"
Lượt xem: 443