--

swob

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swob

Phát âm : /swɔb/ Cách viết khác : (swob) /swɔb/

+ danh từ

  • giẻ lau sàn
  • (y học) miếng gạc
  • cái thông nòng súng
  • (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu
  • (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)

+ ngoại động từ

  • lau (bằng giẻ lau sàn)
    • to swab [down] the deck
      lau sàn tàu
  • ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc
  • thông (nòng súng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swob"
Lượt xem: 381