scopa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scopa
Phát âm : /'skoupə/
+ danh từ, số nhiều scopae
- chùm lông bàn chải (ở chân ong)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scopa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scopa":
sap sappy scab scape scaup scoff scoop scopa scopae scope more... - Những từ có chứa "scopa":
archiepiscopal cytisus scoparius episcopacy episcopal episcopalian episcopate scopa scopae scopate
Lượt xem: 590