--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
săng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
săng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: săng
+ noun
coffin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"săng"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
siêng
siểng
song
sòng
sóng
more...
Những từ có chứa
"săng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
chancrous
chancre
dhal
dahl
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
săng
:
coffin
+
eulogy
:
bài tán dương, bài ca tụngto pronouncec a eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy tán dương ai, ca tụng ai
+
doubletree
:
thanh ngang trên toa xe hay xe ngựa có 2 thanh ách được gắn vào nhau để đóng yên hai con ngựa
+
crawler
:
(động vật học) loài bò sát
+
chữ điền
:
mặt chữ điền A square face