--

sáng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng

+ adj  

  • bright, light
    • buồng sáng
      light room
    • màu sáng
      light colour legible
    • Anh ta viết chữ sáng quá
      His writings are so light
  • clear,laminous
    • câu văn sáng
      luminous sentence

+ noun  

  • morning
    • làm việc từ sáng đến tối
      to work from morning till night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng"
Lượt xem: 605