--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sở
+ noun
service office
tới sở làm
to come to the office
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sở"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sách
sạch
sai
sài
sải
more...
Những từ có chứa
"sở"
:
định sở
cha sở
chiêu đãi sở
cơ sở
khổ sở
nhiệm sở
sở
sở đắc
sở đoản
sở cầu
more...
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
sở
:
service officetới sở làmto come to the office