--

pill

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pill

Phát âm : /pil/

+ danh từ

  • viên thuốc
  • (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục
    • a bitter pill
      điều cay đắng, điều tủi nhục
    • to swallow the pill
      ngậm bồ hòn làm ngọt
  • (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác
  • (số nhiều) trò chơi bi-a
  • (the pill) thuốc chống thụ thai
  • a pill to cure an earthquake
    • biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
  • to gild the pill
    • (xem) gild

+ ngoại động từ

  • bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)
  • đánh bại

+ ngoại động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pill"
Lượt xem: 649