tile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tile
Phát âm : /tail/
+ danh từ
- ngói (để lợp nhà)
- đá lát; ca rôi, gạch vuông
- (thân mật) mũ chóp cao
- to have a tile loose
- (xem) loose
- on the tiles
- (nghĩa bóng) đang trác táng
+ ngoại động từ
- lợp ngói
- lát đá; lát gạch vuông
- tiled floor
sàn lát gạch vuông
- tiled floor
- bắt phải giữ bí mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tile"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tile":
tael tail tale tali tall tally tattle teal tell telly more... - Những từ có chứa "tile":
bissextile cantilever chrysotile contractile contractile organ corner-tile crocodilian reptile diapsid reptile ductile ductileness more... - Những từ có chứa "tile" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hàn lâm lạc khoản ngói chiếu ngói nóc ngói móc ngói bò ngói âm dương ngói ống ngói bò
Lượt xem: 518