thank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thank
Phát âm : /θæɳk/
+ ngoại động từ
- cám ơn, biết ơn
- thank you
cám ơn anh
- no, thank you
không, cám ơn anh (nói để từ chối)
- thank you
- xin, yêu cầu
- I will thank you for the satchel
xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
- I will thank you to shut the window
xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
- I will thank you for the satchel
- you have only yourself to thank for that; you may thank yourself for that
- anh làm thì anh chịu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thank"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thank":
tang tango tank tansy teens thank thanks thawing thence thing more... - Những từ có chứa "thank":
pickthank thank thank-offering thankful thankfulness thankless thanklessness thanks thanksgiving thankworthy more...
Lượt xem: 486