theme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theme
Phát âm : /θi:m/
+ danh từ
- đề tài, chủ đề
- the theme of a speech
đề tài bài nói
- the theme of a speech
- (ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận
- (ngôn ngữ học) chủ tố
- rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) ((như) theme_song)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
root root word base stem radical composition paper report melodic theme musical theme idea motif subject topic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theme"
Lượt xem: 609