theo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theo+ verb
- to follow to believe in to go over to
+ conj
- according to, on, at, in accordance with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "theo":
teo tẹo thao thảo tháo thạo the thè thẻ theo more... - Những từ có chứa "theo":
đem theo đuổi theo chạy theo kéo theo nghe theo rượt theo tùy theo thể theo theo theo đuổi more... - Những từ có chứa "theo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
follow comply herring-bone track pursue pursuant follower serial following according more...
Lượt xem: 512