lột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lột+ verb
- to skin; to throw off
- rắn lột da
a snake that threw off its skin. to peel; to strip off
- lột vỏ quả cam
to peel an orange. to rob
- rắn lột da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lột"
Lượt xem: 471