throaty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throaty
Phát âm : /'θrouti/
+ tính từ
- ở cổ, khàn khàn (giọng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "throaty"
Lượt xem: 441