--

threat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: threat

Phát âm : /θret/

+ danh từ

  • sự đe doạ
    • there is a threat of rain
      có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa
  • lời đe doạ, lời hăm doạ
    • empty threat
      lời đe doạ suông
    • to utter threat against someone
      doạ ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "threat"
Lượt xem: 837