thầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầm+ adj
- secret sneaking in the dark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thầm":
tham thảm thám thăm thẳm thắm thâm thầm thẩm thẫm more... - Những từ có chứa "thầm":
âm thầm khóc thầm mừng thầm nói thầm thì thầm thầm thầm lặng - Những từ có chứa "thầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 367