thẳm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẳm+ adv
- very (far, deep,)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẳm":
tham thảm thám thăm thẳm thắm thâm thầm thẩm thẫm more... - Những từ có chứa "thẳm":
sâu thẳm thẳm - Những từ có chứa "thẳm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abyssal abyss chasm profound chasmy cornice unprobed engulf engulfment abysmal more...
Lượt xem: 294