--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thâm
+ adj
dark deep black, blackish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thâm"
:
tham
thảm
thám
thăm
thẳm
thắm
thâm
thầm
thẩm
thẫm
more...
Những từ có chứa
"thâm"
:
cao thâm
thâm
thâm ảo
thâm ý
thâm độc
thâm cung
thâm giao
thâm hiểm
thâm kín
thâm nhập
more...
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
thâm
:
dark deep black, blackish