thẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẩm+ verb
- to suck up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẩm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẩm":
tham thảm thám thăm thẳm thắm thâm thầm thẩm thẫm more... - Những từ có chứa "thẩm":
bồi thẩm chung thẩm dự thẩm hội thẩm hưu thẩm phúc thẩm phụ thẩm sơ thẩm thẩm thẩm định more... - Những từ có chứa "thẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 383