thăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thăm+ noun
- lot; ballot, vote
+ verb
- to visit; to call at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thăm":
tham thảm thám thăm thẳm thắm thâm thầm thẩm thẫm more... - Những từ có chứa "thăm":
bắt thăm bỏ thăm gắp thăm hỏi thăm lá thăm thăm thăm dò thăm viếng viếng thăm - Những từ có chứa "thăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
visit visitation visiting lot visitant probe lionize ballot lionise intervisitation more...
Lượt xem: 438