thắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thắm+ adj
- deep, gorgeous warm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thắm":
tham thảm thám thăm thẳm thắm thâm thầm thẩm thẫm more... - Những từ có chứa "thắm":
đằm thắm lá thắm nồng thắm thắm - Những từ có chứa "thắm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 381