tore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tore
Phát âm : /tɔ:/
+ thời quá khứ của tear
+ danh từ
- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) torus)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tore":
tar tare taro tarry tawer tear theory there three threw more... - Những từ có chứa "tore":
alligatored bimotored bookstore chain-stores clamatores clothing store computer store convenience store country store department store more...
Lượt xem: 652