--

training

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: training

Phát âm : /'treiniɳ/

+ danh từ

  • sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo
    • training of troops
      sự luyện quân
  • (thể dục,thể thao) sự tập dượt
    • to go into training
      bước vào đợt tập dượt
    • to be in training
      được tập dượt tốt; sung sức
    • to be out of training
      không được tập dượt; không sung sức
  • sự uốn cây
  • (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "training"
Lượt xem: 467