--

trait

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trait

Phát âm : /trei, (Mỹ) treit/

+ danh từ

  • nét, điểm
    • a trait of irony
      một nét giễu cợt châm biếm
    • the chief traits in someone's charater
      những nét chính trong tình hình của ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trait"
Lượt xem: 539