--

transit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transit

Phát âm : /trænsit/

+ danh từ

  • sự đi qua, sự vượt qua
  • (thương nghiệp) sự quá cảnh
    • goods in transit
      hàng hoá quá cảnh
  • đường
    • the overland transit
      đường bộ
    • in transit
      dọc đường
    • lost in transit
      thất lạc dọc đường
  • sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh)
    • the transit of Venus
      sự ngang qua mặt trời của sao Kim

+ ngoại động từ

  • (thiên văn học) đi qua, qua
    • Venus transits the sun's disc
      sao Kim đi qua mặt trời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transit"
Lượt xem: 481