--

trig

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trig

Phát âm : /trig/

+ tính từ

  • chỉnh tề, bảnh bao
    • a trig man
      một người ăn mặc bảnh bao
  • gọn gàng
    • a trig room
      một căn phòng gọn gàng

+ ngoại động từ

  • ((thường) + out) thắng bộ (cho ai)
  • ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng

+ danh từ

  • cái chèn (bánh xe)

+ ngoại động từ

  • chèn (bánh xe)

+ danh từ

  • (ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trig"
Lượt xem: 361