trải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trải+ verb
- to spread, to lay; to stretch out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trải":
trai trải trái trại trí trị trói trôi trồi trội more... - Những từ có chứa "trải":
bơi trải nếm trải từng trải trải trải qua trống trải - Những từ có chứa "trải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 471