--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trị
+ verb
to treat, to cure to suppress,to quell to chastise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trị"
:
tra
trà
trả
trai
trải
trái
trại
trao
trào
trâu
more...
Những từ có chứa
"trị"
:
đa trị
đảng trị
bình trị
bất trị
bị trị
bộ chính trị
cai trị
cầm trịch
chân giá trị
chính trị
more...
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
trị
:
to treat, to cure to suppress,to quell to chastise