--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trí
+ noun
mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trí"
:
tra
trà
trả
trai
trải
trái
trại
trao
trào
trâu
more...
Những từ có chứa
"trí"
:
an trí
đãng trí
đấu trí
bài trí
bố trí
cá trích
cảnh trí
chỉ trích
dân trí
duy trí
more...
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
trí
:
mind
+
mịt
:
xem tối mịt
+
gằm
:
hang the head (out of shame); wear sullen looksthẹn quá cuối gằm xuốngto hang the head out of utter shamegằm mặt vì giậnto wear sullen looks in a fit of angergằm gằm (láy ý tăng)
+
chìm
:
To sinkchiếc tàu chìm dưới đáy biểnthe ship was sunk deep at the bottom of the seaxác chết chìm xuống nướcthe corpse sank into the waterchiếc đò đang chìm dầnthe boat was slowly sinkingkhắc chìmsunk carvingcủa chìmsunk property, hidden wealthlàng xóm chìm trong đêm tốihamlet and village was sunk in darknesscâu chuyện đó đã chìm sâu vào dĩ vãngthat story is sunk deep in the past, that story belongs now to the distant past
+
vale
:
(thơ ca) thung lũng