--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trí
+ noun
mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trí"
:
tra
trà
trả
trai
trải
trái
trại
trao
trào
trâu
more...
Những từ có chứa
"trí"
:
an trí
đãng trí
đấu trí
bài trí
bố trí
cá trích
cảnh trí
chỉ trích
dân trí
duy trí
more...
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
trí
:
mind
+
least
:
tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhấtthere is not the least wind today hôm nay không có một tí gió nàoleast common multiple (toán học) bội số chung bé nhất