trai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trai+ noun
- oyster young man, boy
+ noun, adj
- male
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trai":
tra trà trả trai trải trái trại trao trào trâu more... - Những từ có chứa "trai":
đĩ trai đẹp trai bảnh trai chàng trai con trai hạt trai lưỡi trai ngọc trai nhà trai trai more... - Những từ có chứa "trai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pearl impearl male boy tridactyl mother's boy trimensual pigeon-pair tridactylous pearl-fishery more...
Lượt xem: 598