trại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trại+ noun
- barrack, camp farm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trại":
trai trải trái trại trí trị trói trôi trồi trội more... - Những từ có chứa "trại":
đồn trại cắm trại chuồng trại doanh trại lửa trại nói trại nông trại nhổ trại sơn trại trại - Những từ có chứa "trại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 544