--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trời
+ noun
sky good, goodness, heaven weather-it
trời đang mưa
It's raining
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trời"
:
trai
trải
trái
trại
trí
trị
trói
trôi
trồi
trội
more...
Những từ có chứa
"trời"
:
ống trời
đèn trời
độc trời
bầu trời
chân trời
chúa trời
chầu trời
chợ trời
gầm trời
hương trời
more...
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
trời
:
sky good, goodness, heaven weather-ittrời đang mưaIt's raining