--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trừng
+ verb
to glower, to glare at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trừng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trừng"
:
trang
tráng
trăng
trắng
trong
trọng
trông
trồng
trống
trung
more...
Những từ có chứa
"trừng"
:
thanh trừng
trừng
trừng phạt
trừng trị
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
trừng
:
to glower, to glare at
+
spawning-season
:
mùa đẻ trứng (cá, ếch...)
+
disapproval
:
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê