vanish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanish
Phát âm : /'væniʃ/
+ nội động từ
- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to vanish from sight
biến mất
- to vanish in the crowd
lẩn mất vào đám đông
- hopes vanished like a bubble
hy vọng tiêu tan như mây khói
- to vanish from sight
- (toán học) triệt tiêu; biến mất
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) âm lướt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vanish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vanish":
vamose vanish vanquish venose venus vinic - Những từ có chứa "vanish":
evanish evanishment vanish vanishing vanishing cream vanishing-line vanishing-point - Những từ có chứa "vanish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âm tín biến tuyệt tích độn thổ mất nhoáng
Lượt xem: 942