vanquish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanquish
Phát âm : /'væɳkwiʃ/
+ ngoại động từ
- thắng, đánh bại
- to vanquish the enemy
đánh bại kẻ thù
- to vanquish the enemy
- chế ngự
- to vanquish one's desires
chế ngự dục vọng
- to vanquish one's desires
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vanquish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vanquish":
vanish vanquish - Những từ có chứa "vanquish":
unvanquished vanquish vanquishable vanquisher
Lượt xem: 538