visa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: visa
Phát âm : /'vi:zə/ Cách viết khác : (visé) /'vi:zei/
+ danh từ
- thị thực (ở hộ chiếu)
- entry visa
thị thực nhập cảnh
- exit visa
thị thực xuất cảnh
- transit visa
thị thực quá cảnh
- entry visa
+ ngoại động từ
- đóng dấu thị thực cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "visa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "visa":
vac vacua vas vasa vase vesica vex vice visa visage more... - Những từ có chứa "visa":
advisability advisable advisableness devisable devisal envisage envisagement improvisation improvisator improvisatory more... - Những từ có chứa "visa" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhập cảnh thị thực chiếu khán dấu thị thực quá cảnh
Lượt xem: 497