weeper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weeper
Phát âm : /'wi:p /
+ danh từ
- người khóc, người hay khóc
- người khóc mướn (đám ma)
- băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
- (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weeper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "weeper":
wafer waiver waver waverer weaver weeper whoever whopper wiper - Những từ có chứa "weeper":
carpet-sweeper chimney-sweeper minesweeper street-sweeper sweeper weeper
Lượt xem: 495