wen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wen
Phát âm : /wen/
+ danh từ
- (y học) bướu giáp
- (y học) u mỡ
- (thông tục) thành phố quá đông đúc
- the great wen
- Luân đôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sebaceous cyst pilar cyst steatocystoma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wen":
wan wane wean ween wen when whim whin whine whom more... - Những từ có chứa "wen":
forewent forwent hundred-and-twentieth hundred-and-twenty-fifth kitchen-wench outwent twencenter twentieth twenty twentyfold more...
Lượt xem: 603