--

weft

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weft

Phát âm : /weft/

+ danh từ

  • sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi)
  • vi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weft"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "weft"
    waft weft wept
  • Những từ có chứa "weft" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chỉ go canh
Lượt xem: 468