wheat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wheat
Phát âm : /wi:t/
+ danh từ
- (thực vật học) cây lúa mì
- lúa mì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pale yellow straw wheat berry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wheat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wheat":
wad wait watt we'd wed weed weedy wet what wheat more... - Những từ có chứa "wheat":
buckwheat common wheat cracked wheat cracked-wheat bread cracked-wheat bread crested wheat grass crested wheatgrass durum wheat wheat wheatear more... - Những từ có chứa "wheat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lúa mì hạt bột
Lượt xem: 444