straw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: straw
Phát âm : /strɔ:/
+ danh từ
- rơm
- nón rơm, mũ rơm
- cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...)
- vật không đáng kể, vật vô giá trị
- it is not worth a straw
cái đó chẳng có giá trị gì cả
- it is not worth a straw
- I don't care a straw
- (xem) care
- a drowing man will catch at a straw
- (xem) catch
- in the straw
- (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ
- to make bricks without straw
- đóng thuyền mà không xẻ ván
- man of straw
- người rơm, bù nhìn, hình nộm
- the last straw
- cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất)
- a straw shows which way the wind blows
- lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
- a straw in the wind
- cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
+ tính từ
- bằng rơm
- vàng nhạt, màu rơm
- nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị
+ ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drinking straw pale yellow wheat chaff husk shuck stalk stubble strew
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "straw"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "straw":
stair star stare starry steer stere stereo stir store storey more... - Những từ có chứa "straw":
cultivated strawberry drinking straw jack-straw satin-straw straw straw boss straw man straw vote straw-board straw-colour more... - Những từ có chứa "straw" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bùi nhùi bắt lửa rơm rơm đánh đống bện gí ổ bộn chổi more...
Lượt xem: 505