--

wheedle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wheedle

Phát âm : /'wi:dl/

+ ngoại động từ

  • phỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dành
    • to wheedle someone into doing something
      dỗ dành ai làm việc gì
  • vòi khéo, tán tỉnh; đánh lừa
    • to wheedle something out of someone
      tán tỉnh ai để lấy cái gì
    • to wheedle someone out of someonething
      đánh lừa ai để lấy cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wheedle"
Lượt xem: 537