cajole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cajole
Phát âm : /kə'dʤoul/
+ ngoại động từ
- tán tỉnh, phỉnh phờ
- to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody
tán tỉnh ai lấy cái gì
- to cajole somebody into doing something
phỉnh phờ ai làm việc gì
- to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cajole"
Lượt xem: 705