--

coax

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coax

Phát âm : /kouks/

+ động từ

  • dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
    • to coax a child to take his medicine
      dỗ đứa trẻ uống thuốc
    • to coax something out of somebody
      dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai
    • to coax somebody into doing something
      tán ai làm gì
    • to coax fire to light
      cời lửa cho cháy
    • to coax key into lock
      lựa khoá vào ổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coax"
Lượt xem: 787