inveigle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inveigle
Phát âm : /in'vi:gl/
+ ngoại động từ
- dụ dỗ
- to inveigle someone into doing something
dụ dỗ ai làm gì
- to inveigle someone into doing something
- tán lấy được
- to inveigle something from somebody
tán ai lấy được cái gì
- to inveigle something from somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inveigle"
- Những từ có chứa "inveigle":
inveigle inveiglement inveigler
Lượt xem: 457