wig
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wig
Phát âm : /wig/
+ danh từ
- bộ tóc gi
+ ngoại động từ
- (thông tục) chửi mắng thậm tệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wig"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wig":
wag wage wake was wash wax waxy w.c. weak week more... - Những từ có chứa "wig":
bigwig common european earwig count nikolaus ludwig von zinzendorf dianthus chinensis heddewigii dwight d. eisenhower dwight david eisenhower dwight davis dwight eisenhower dwight filley davis dwight lyman moody more...
Lượt xem: 250